1 | GK.00189 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00189 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00190 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00190 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00191 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00191 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00192 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00193 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00194 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00436 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
11 | GK.00437 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | GK.00438 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
13 | GK.00439 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
14 | GK.00440 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
15 | GK.00441 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | GK.00442 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GV.00900 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
18 | GV.00901 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
19 | GV.00902 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GV.00903 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GV.00904 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GV.00905 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GV.00906 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
24 | GV.00914 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
25 | GV.00915 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
26 | GV.00916 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
27 | GV.00917 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
28 | GV.00918 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
29 | GV.00919 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
30 | GV.00927 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Đá cầu: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2022 |
31 | GV.00928 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
32 | GV.00929 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
33 | GV.00930 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GV.00931 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GV.00932 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
36 | GV.00933 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |
37 | GV.00934 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Văn Đức... | Đại học Sư phạm | 2022 |