DANH MỤC MĨ THUẬT 10

1GK.00195Nguyễn Xuân NghịMĩ Thuật 10: Hội hoạ/ Phạm Duy Anh, Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
2GK.00196Nguyễn Xuân NghịMĩ Thuật 10: Hội hoạ/ Phạm Duy Anh, Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
3GK.00197Nguyễn Xuân NghịMĩ Thuật 10: Hội hoạ/ Phạm Duy Anh, Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
4GK.00198Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
5GK.00198Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
6GK.00199Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
7GK.00199Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
8GK.00200Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
9GK.00200Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
10GK.00201Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10. Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
11GK.00202Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10. Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
12GK.00203Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10. Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Quốc Khánh....Giáo dục2022
13GK.00204Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
14GK.00205Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
15GK.00206Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
16GK.00207Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
17GK.00208Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
18GK.00209Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
19GK.00210Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10. Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh (chủ biên), Đinh Gia LêGiáo dục2022
20GK.00211Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10. Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh (chủ biên), Đinh Gia LêGiáo dục2022
21GK.00212Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10. Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên), Phạm Duy Anh (chủ biên), Đinh Gia LêGiáo dục2022
22GK.00213Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Quốc KhánhGiáo dục2022
23GK.00214Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Quốc KhánhGiáo dục2022
24GK.00215Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Quốc KhánhGiáo dục2022
25GK.00216Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vương Quốc ChínhGiáo dục2022
26GK.00217Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vương Quốc ChínhGiáo dục2022
27GK.00218Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vương Quốc ChínhGiáo dục2022
28GK.00219Hoàng Minh PhúcChuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị MayGiáo dục2022
29GK.00220Hoàng Minh PhúcChuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị MayGiáo dục2022
30GK.00221Hoàng Minh PhúcChuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị MayGiáo dục2022
31GK.00222Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh ViệtGiáo dục2022
32GK.00223Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh ViệtGiáo dục2022
33GK.00224Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh ViệtGiáo dục2022
34GK.00225Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022
35GK.00226Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022
36GK.00227Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022