1 | GK.00714 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00715 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00716 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00717 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00718 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00719 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00720 | | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00849 | | Hóa học 11/ Cao Cự Giác (Ch b.); Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00850 | | Hóa học 11/ Cao Cự Giác (Ch b.); Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00853 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,.... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00854 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,.... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00855 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,.... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00856 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,.... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00857 | | Chuyên đề học tập hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ,.... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00913 | | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
16 | GK.00914 | | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00915 | | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00916 | | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00917 | | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
20 | GK.00918 | | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
21 | GK.00919 | | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (ch.b.), Vũ Quốc Trung, Nguyễn Tiến Công,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GV.00965 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung... | Giáo dục | 2023 |
23 | GV.00966 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung... | Giáo dục | 2023 |
24 | GV.00967 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung... | Giáo dục | 2023 |
25 | GV.00968 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung... | Giáo dục | 2023 |
26 | GV.00969 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Hữu Chung... | Giáo dục | 2023 |
27 | GV.00983 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Ch.b), Đặng Thị Thuân An, Nguyễn Đình Độ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00984 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Ch.b), Đặng Thị Thuân An, Nguyễn Đình Độ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00985 | | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Ch.b), Đặng Thị Thuân An, Nguyễn Đình Độ,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00986 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00987 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00988 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00989 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00990 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GV.00991 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GV.00992 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GV.00993 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GV.00994 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GV.00995 | Cao Cự Giác | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GV.01018 | | Hoá học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Tiến Công.... | Đại học Sư phạm | 2023 |
41 | GV.01019 | | Hoá học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Tiến Công.... | Đại học Sư phạm | 2023 |
42 | GV.01020 | | Hoá học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Tiến Công.... | Đại học Sư phạm | 2023 |
43 | GV.01021 | | Hoá học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Tiến Công.... | Đại học Sư phạm | 2023 |
44 | GV.01022 | | Hoá học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Tiến Công.... | Đại học Sư phạm | 2023 |
45 | GV.01023 | | Hoá học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Tiến Công.... | Đại học Sư phạm | 2023 |
46 | GV.01024 | | Hoá học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh (ch.b.), Nguyễn Tiến Công.... | Đại học Sư phạm | 2023 |