1 | GK.00622 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00623 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00624 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00625 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00626 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00627 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00628 | | Công nghệ 11 - công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Bá, Cao Bá Cương | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00629 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00630 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00631 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00632 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00633 | | Chuyên đề Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00634 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00635 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00636 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Phùng Xuân Lan, Trương Đức Phức | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00785 | | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. | Đại học Huế | 2023 |
17 | GK.00786 | | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. | Đại học Huế | 2023 |
18 | GK.00787 | | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. | Đại học Huế | 2023 |
19 | GK.00788 | | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. | Đại học Huế | 2023 |
20 | GK.00789 | | Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b), Dương Văn Nhiệm (ch.b), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê,.. | Đại học Huế | 2023 |
21 | GK.00790 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê | Đại học Huế | 2023 |
22 | GK.00791 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê | Đại học Huế | 2023 |
23 | GK.00792 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê | Đại học Huế | 2023 |
24 | GK.00793 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê | Đại học Huế | 2023 |
25 | GK.00794 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo khoa/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Tuyết Lê | Đại học Huế | 2023 |
26 | GV.00952 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00953 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00954 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00955 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00956 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00957 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00958 | | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đông Huy Giới, NguyễnXuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00976 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Phùng Xuân Lan,... | Giáo dục | 2023 |
34 | GV.00977 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Thái Thế Hùng (ch.b), Phùng Xuân Lan,... | Giáo dục | 2023 |