1 | GK.00179 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00180 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00181 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00182 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00183 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00184 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00185 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00186 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00187 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00188 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 // Lê Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00422 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... | Đại học Huế | 2022 |
12 | GK.00423 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... | Đại học Huế | 2022 |
13 | GK.00424 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... | Đại học Huế | 2022 |
14 | GK.00425 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... | Đại học Huế | 2022 |
15 | GK.00426 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... | Đại học Huế | 2022 |
16 | GK.00427 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... | Đại học Huế | 2022 |
17 | GK.00428 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (chủ biên), Bùi Thị Hải Yến.... | Đại học Huế | 2022 |
18 | GV.00879 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
19 | GV.00880 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00881 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00882 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00883 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00884 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00885 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn,... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00920 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Nxb.Đại học Huế | 2022 |
26 | GV.00921 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Nxb.Đại học Huế | 2022 |
27 | GV.00922 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Nxb.Đại học Huế | 2022 |
28 | GV.00923 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Nxb.Đại học Huế | 2022 |
29 | GV.00924 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Nxb.Đại học Huế | 2022 |
30 | GV.00925 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Nxb.Đại học Huế | 2022 |
31 | GV.00926 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng (ch.b), Vũ Thanh Hải,.... | Nxb.Đại học Huế | 2022 |